Có 5 kết quả:
小事 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ • 小視 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ • 小视 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ • 晓示 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ • 曉示 xiǎo shì ㄒㄧㄠˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trifle
(2) trivial matter
(3) CL:點|点[dian3]
(2) trivial matter
(3) CL:點|点[dian3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to look down upon
(3) to despise
(2) to look down upon
(3) to despise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belittle
(2) to look down upon
(3) to despise
(2) to look down upon
(3) to despise
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nói cho biết, thông báo cho
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell
(2) to notify
(2) to notify
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nói cho biết, thông báo cho
Từ điển Trung-Anh
(1) to tell
(2) to notify
(2) to notify
Bình luận 0